1. Giấm gỗ là gì? Nguồn gốc và quá trình hình thành
Giấm gỗ (wood vinegar hay pyroligneous acid) là một chất lỏng sinh học có tính axit, được thu từ quá trình nhiệt phân sinh khối hữu cơ (thường là gỗ, gáo dừa, tre, vỏ trấu…) trong điều kiện yếm khí. Đây là sản phẩm ngưng tụ của khói sinh ra khi vật liệu carbon hóa ở nhiệt độ cao (~300–500°C) và là một trong ba dòng sản phẩm chính cùng với than sinh học (biochar) và khí không ngưng tụ.
Về bản chất, giấm gỗ là hỗn hợp gồm hàng trăm hợp chất hữu cơ có khối lượng phân tử thấp, với thành phần thay đổi tùy theo loại nguyên liệu, điều kiện nhiệt phân và kỹ thuật thu hồi. Trong công nghiệp, giấm gỗ được tạo ra thông qua một chu trình gồm các bước:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Làm sạch và làm khô sinh khối (gỗ, gáo dừa…);
- Nhiệt phân yếm khí: Nung vật liệu ở nhiệt độ 300–500°C trong buồng kín, không có oxy;
- Thu hồi khí và ngưng tụ: Khói sinh ra được dẫn qua hệ thống làm mát, tạo thành chất lỏng gồm ba lớp:
- Dầu hắc nặng (tar) ở đáy;
- Giấm gỗ trong pha giữa;
- Dầu nhẹ chứa chất dễ bay hơi ở lớp trên;
- Lọc và ổn định: Giấm gỗ thô sau khi thu hồi sẽ được lọc bỏ nhựa, lắng cặn, loại bỏ tạp chất không mong muốn và “già hóa” tự nhiên (trong vòng vài tuần đến vài tháng) để ổn định thành phần.
Trong lịch sử, giấm gỗ đã được ghi nhận sử dụng từ thế kỷ 17 ở châu Âu với tên gọi acetum lignorum, chủ yếu như chất thay thế giấm ăn và chất sát trùng. Đến thế kỷ 19, trước khi công nghệ tổng hợp hóa học ra đời, giấm gỗ là nguồn chính để sản xuất axit axetic, methanol và acetone. Ngày nay, cùng với xu hướng phát triển các giải pháp sinh học thay thế hóa chất tổng hợp, giấm gỗ đang được nghiên cứu và ứng dụng lại trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xử lý môi trường, công nghiệp thực phẩm và lâm sản.
2. Thành phần hóa học và đặc tính lý hóa
2.1. Thành phần hóa học
Giấm gỗ là một hỗn hợp phức tạp gồm hơn 200 hợp chất hữu cơ hòa tan trong nước, được hình thành trong quá trình phân hủy nhiệt các thành phần chính của sinh khối như cellulose, hemicellulose và lignin. Thành phần hóa học cụ thể của giấm gỗ phụ thuộc vào loại nguyên liệu (ví dụ: gáo dừa, gỗ cứng, vỏ trấu), tốc độ gia nhiệt, nhiệt độ cực đại và thời gian lưu khí nóng trong buồng nhiệt phân.
Các nhóm hợp chất chính trong giấm gỗ bao gồm:
- Axit hữu cơ:
Thành phần phổ biến nhất là axit axetic (5–10%), cùng với axit formic, propionic, butyric và lactic. Những axit này là nguyên nhân tạo nên tính axit mạnh của giấm gỗ và đóng vai trò chính trong các hoạt tính sinh học như diệt khuẩn, trung hòa khí độc và kích thích rễ cây. - Rượu (alcohols):
Gồm methanol, ethanol và allyl alcohol. Trong đó, methanol là sản phẩm thường thấy từ phân hủy lignin, tuy có độc tính nhưng thường xuất hiện ở nồng độ thấp. Nhóm rượu này góp phần vào tính dễ bay hơi và khả năng sát khuẩn của giấm gỗ. - Aldehyde và xeton:
Bao gồm acetaldehyde, furfural và acetone – những hợp chất có khả năng phản ứng mạnh, dễ bay hơi và mang mùi khét đặc trưng. Chúng có vai trò trong khử mùi, kháng khuẩn, đồng thời ảnh hưởng đến độ ổn định và an toàn khi sử dụng. - Phenol và dẫn xuất phenolic:
Đây là nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học nổi bật, bao gồm guaiacol, cresol, creosol, 4-ethyl-2-methoxyphenol… Chúng có khả năng ức chế vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm và nấm gây bệnh. Nhóm này đồng thời là yếu tố tạo mùi khói đặc trưng cho giấm gỗ. - Este, furan, anhydrit và hợp chất dị vòng:
Xuất hiện với hàm lượng nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong tính khử trùng và ổn định oxy hóa của giấm gỗ.
2.2. Đặc tính lý hóa
Các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của giấm gỗ có ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi và hiệu quả ứng dụng:
Thuộc tính | Giá trị đặc trưng |
Màu sắc | Vàng nhạt đến nâu sẫm |
pH | 2.5 – 3.0 (rất axit) |
Tỷ trọng | 1.05 – 1.10 g/mL (cao hơn nước) |
Độ nhớt | 8–12 cP (tương đương nước) |
Tính tan | Tan hoàn toàn trong nước |
Điểm chớp cháy | ~44°C (dễ cháy do chứa methanol) |
Tính ăn mòn | Có thể ăn mòn nhẹ trên kim loại |
Mùi | Khói nồng, cay, đặc trưng phenol |
Tính ổn định | Ổn định sau giai đoạn “già hóa” 4–8 tuần |

Đặc biệt, sau khi được thu hồi và lọc thô, giấm gỗ sẽ trải qua một quá trình gọi là “già hóa” (aging) – tức là để yên giấm gỗ trong vài tuần đến vài tháng ở điều kiện ổn định nhằm đạt được sự ổn định về mặt hóa học. Trong giai đoạn này:
- Các chất dễ phản ứng như aldehyde và phenol có thể bị oxy hóa hoặc polymer hóa nhẹ, làm giảm tính hoạt động hóa học không mong muốn;
- Mùi khét ban đầu (do các hợp chất bay hơi mạnh) dần giảm đi;
- Cặn lơ lửng hoặc tạp chất không ổn định sẽ kết tủa xuống đáy, giúp giấm gỗ trong hơn.
Kết quả là giấm gỗ sau giai đoạn già hóa sẽ ổn định hơn về mùi, màu và thành phần hóa học, phù hợp để sử dụng trong nông nghiệp hoặc sản xuất chế phẩm sinh học yêu cầu tính an toàn cao.
3. Ứng dụng trong nông nghiệp
Giấm gỗ đang được quan tâm ngày càng nhiều như một chế phẩm sinh học đa chức năng trong các mô hình canh tác bền vững. Nhờ vào tính axit mạnh, khả năng kháng vi sinh vật, cùng tổ hợp các hoạt chất tự nhiên, giấm gỗ có thể thay thế một phần các loại phân bón hóa học, thuốc trừ sâu tổng hợp và chất xử lý đất trong sản xuất nông nghiệp. Các ứng dụng tiêu biểu gồm:
3.1. Bảo vệ thực vật
Các hợp chất phenolic, aldehyde và axit trong giấm gỗ có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều nhóm vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng. Nhiều nghiên cứu cho thấy giấm gỗ:
- Có thể ức chế nấm Fusarium – tác nhân gây héo rũ trên chuối và nhiều loại cây ăn quả;
- Ức chế Pythium, Phytophthora và các nấm sợi gây thối rễ;
- Có hiệu quả phòng trừ vi khuẩn gây đốm lá và thối nhũn ở cây rau màu.
Cơ chế tác động không tập trung vào một hoạt chất đơn lẻ mà là hiệu ứng tổng hợp từ nhiều nhóm chất – điều này khiến sinh vật gây hại khó phát triển khả năng kháng lại, như thường thấy ở thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
Một số hợp chất bay hơi trong giấm gỗ (như phenol và guaiacol) còn có tác dụng xua đuổi côn trùng ở mức độ nhẹ, giúp hỗ trợ kiểm soát sâu hại mà không cần can thiệp bằng thuốc trừ sâu phổ rộng.
3.2. Kích thích sinh trưởng và cải tạo đất
Khi được sử dụng ở nồng độ pha loãng hợp lý (1:500 đến 1:1000), giấm gỗ đóng vai trò như một tác nhân sinh học kích thích sinh trưởng, thông qua các cơ chế:
- Tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng bằng cách giải phóng khoáng vi lượng trong đất thành dạng ion dễ hấp thu;
- Kích thích phát triển rễ, nhất là ở giai đoạn cây con hoặc sau khi cấy;
- Ổn định pH vùng rễ, đặc biệt trong các loại đất bị kiềm hóa nhẹ.
Một số mô hình canh tác hữu cơ đã ứng dụng giấm gỗ như một phần của chương trình chăm sóc cây trồng không sử dụng hóa chất, đặc biệt với rau ăn lá, cây ăn trái và hoa cắt cành.
Khi dùng ở nồng độ cao hơn (pha loãng <1:100 hoặc sử dụng nguyên chất), giấm gỗ có khả năng ức chế sự nảy mầm và phát triển của cỏ dại non, nhờ vào tính axit mạnh và hoạt tính phenolic. Điều này cho phép giấm gỗ được sử dụng như một chất diệt cỏ sinh học, thay thế các loại thuốc trừ cỏ tổng hợp vốn bị cấm trong canh tác hữu cơ hoặc gần thời điểm thu hoạch.
3.3. Sử dụng trong chăn nuôi hữu cơ
Giấm gỗ còn được ứng dụng trong môi trường chuồng trại, với mục tiêu cải thiện điều kiện sống cho vật nuôi và giảm thiểu sử dụng hóa chất khử trùng. Các hình thức sử dụng phổ biến gồm:
- Phun trực tiếp lên nền chuồng để giảm mùi amoniac (NH₃) và H₂S
- Ổn định vi sinh vật nền chuồng, ức chế các nhóm vi khuẩn kỵ khí gây mùi;
- Bổ sung liều thấp vào khẩu phần ăn của gia súc hoặc gia cầm nhằm:
- Cân bằng hệ vi sinh đường ruột;
- Hỗ trợ tiêu hóa;
- Giảm lượng khí độc trong phân thải ra.
Đây là một trong những điểm khác biệt giữa mô hình chăn nuôi truyền thống và chăn nuôi tuần hoàn, nơi giấm gỗ đóng vai trò như một tác nhân sinh học cải thiện toàn diện vòng đời chăn nuôi, từ giảm ô nhiễm đến nâng cao hiệu suất nuôi.
4. Ứng dụng trong bảo vệ môi trường
Giấm gỗ không chỉ hữu ích trong sản xuất nông nghiệp mà còn được đánh giá là một công cụ sinh học tiềm năng trong xử lý môi trường – đặc biệt trong bối cảnh ngành nông nghiệp và chăn nuôi đang tìm kiếm các giải pháp giảm thiểu khí thải, ô nhiễm hữu cơ và mùi hôi. Nhờ phổ hoạt chất đa dạng với đặc tính khử mùi, diệt khuẩn và phân hủy sinh học nhanh, giấm gỗ có thể thay thế một phần cho hóa chất xử lý môi trường trong nhiều kịch bản thực tiễn.
4.1. Khử mùi chuồng trại và kiểm soát khí độc
Trong các hệ thống chăn nuôi gia cầm và gia súc, khí amoniac (NH₃) và hydro sulfua (H₂S) phát sinh từ phân thải và nền chuồng là hai tác nhân chính gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe vật nuôi và người lao động. Khi sử dụng giấm gỗ pha loãng để phun định kỳ lên nền chuồng, các hiệu quả sau đã được ghi nhận:
- Trung hòa khí amoniac: Axit axetic trong giấm gỗ phản ứng với NH₃ tạo thành muối amoni (NH₄⁺), không bay hơi;
- Hấp thụ và phân giải H₂S: Một số hợp chất carbonyl và aldehyde trong giấm gỗ phản ứng với H₂S, làm giảm đáng kể nồng độ khí độc;
- Ức chế vi khuẩn yếm khí sinh mùi, như Clostridium, E. coli, nhờ tác dụng diệt khuẩn của phenol và axit hữu cơ.
Kết quả thực nghiệm tại Việt Nam và Hàn Quốc cho thấy, giấm gỗ có thể giảm đến 50–60% nồng độ NH₃ và 30–50% H₂S trong điều kiện chuồng trại thực tế.
4.2. Xử lý nước thải và chất thải hữu cơ
Các ngành như chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản… thường phát sinh lượng nước thải và chất thải hữu cơ cao, kèm theo mùi hôi và tải lượng vi sinh vật lớn. Giấm gỗ có thể được ứng dụng trong:
- Xử lý nước thải giàu hữu cơ: Giấm gỗ có thể được bổ sung vào bể xử lý sinh học hiếu khí nhằm ổn định hệ vi sinh và trung hòa mùi;
- Khử mùi chất thải rắn hữu cơ: Khi phun lên phân chuồng, bã thực phẩm, rác thải nông trại, giấm gỗ giúp hạn chế phân hủy yếm khí và giảm phát sinh mùi;
- Thúc đẩy quá trình ủ compost: Giấm gỗ thúc đẩy phân giải hữu cơ nhanh hơn, đồng thời kiểm soát mùi sinh ra trong quá trình ủ.
Ở nồng độ thấp (~1%), giấm gỗ có thể hoạt động như một chất khử trùng sinh học nhẹ, thay thế một phần chlorine hoặc formaldehyde trong các hệ thống xử lý nhỏ lẻ, đặc biệt trong sản xuất hữu cơ.
4.3. Khử trùng đất và kiểm soát tảo độc trong nước
a. Khử trùng đất (soil disinfection)
Trước khi xuống giống, một số nông dân sử dụng giấm gỗ nồng độ cao (1:10 đến 1:50) để tưới vào đất như một giải pháp khử trùng sinh học, với hiệu quả:
- Giảm mật độ vi sinh vật gây bệnh trong đất;
- Ức chế trứng và ấu trùng côn trùng;
- Cân bằng pH ở lớp đất mặt.
Khác với các chất xử lý hóa học như chloropicrin hoặc formalin, giấm gỗ không để lại tồn dư dài hạn và có thể bay hơi hoàn toàn sau 1–2 tuần, phù hợp với tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ.
b. Kiểm soát tảo lam độc (cyanobacteria)
Trong một nghiên cứu đăng trên Ecotoxicology and Environmental Safety (2020), giấm gỗ cho thấy hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của tảo lam Microcystis aeruginosa – thủ phạm gây hiện tượng “nở hoa nước” (algal bloom) ở ao hồ nuôi thủy sản. Cơ chế bao gồm:
- Làm vỡ màng tế bào tảo;
- Tạo kết tụ và lắng cặn;
- Ức chế quang hợp và tăng trưởng tế bào.
Dù còn ở giai đoạn thử nghiệm, đây là một hướng tiếp cận tiềm năng cho xử lý nước nuôi sinh học hoặc hồ thủy sản không dùng hóa chất.
5. Ứng dụng trong công nghiệp và lâm sản
Bên cạnh vai trò trong nông nghiệp và môi trường, giấm gỗ còn thể hiện tiềm năng rõ rệt trong một số lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là bảo quản vật liệu tự nhiên, xử lý gỗ, chế biến thực phẩm và quá trình đông tụ mủ cao su. Các ứng dụng này chủ yếu dựa trên tính kháng sinh học, khả năng tạo mùi khói và tính axit đặc trưng của giấm gỗ.
5.1. Bảo quản gỗ tự nhiên
Gỗ chưa xử lý thường dễ bị nấm mốc, vi sinh vật phân hủy và côn trùng gây hại như mối mọt. Giấm gỗ, đặc biệt là loại chiết xuất từ gáo dừa hoặc gỗ cứng, chứa nồng độ cao các hợp chất phenolic và axit hữu cơ – có khả năng:
- Ức chế nấm mốc và nấm mục như Aspergillus, Penicillium, Trichoderma;
- Tăng tỷ lệ chết của mối mọt theo cơ chế “bả độc chậm”: không xua đuổi, nhưng gây độc khi mối ăn phải;
- Giảm tốc độ phân hủy sinh học của gỗ mềm như keo hoặc cao su.
Một nghiên cứu công bố trên Polymers (2022) đã chứng minh gỗ tẩm giấm gỗ bằng phương pháp áp suất chân không có khả năng kháng nấm mốc đáng kể trong điều kiện ẩm ướt – tạo nền tảng để thay thế các chất bảo quản gỗ chứa đồng, crom, arsen (CCA) trong các ứng dụng dân dụng hoặc xây dựng ngoài trời.
5.2. Than hoạt tính và nhiên liệu sinh học
Giấm gỗ là sản phẩm đi kèm của quá trình sản xuất than sinh học (biochar), và có thể:
- Tham gia vào quá trình hoạt hóa than, nhờ khả năng thấm sâu và điều chỉnh vi cấu trúc;
- Tẩm vào than hoạt tính nhằm tăng khả năng hấp phụ mùi và hợp chất hữu cơ bay hơi;
- Được sử dụng như nhiên liệu sinh học lỏng, dù hiệu suất nhiệt còn hạn chế do hàm lượng nước cao.
Trong xu hướng khép kín chu trình sinh khối – carbon – vật tư đầu vào, giấm gỗ và than sinh học đang được nghiên cứu như cặp sản phẩm bổ sung nhau: than giữ carbon lâu dài trong đất, trong khi giấm gỗ cải thiện hệ sinh thái vi sinh và pH môi trường rễ.
5.3. Đông tụ mủ cao su: Giải pháp thay thế axit công nghiệp
Trong ngành công nghiệp chế biến mủ cao su, giấm gỗ nổi lên như một chất đông tụ sinh học thay thế cho axit formic hoặc axit acetic – hai loại hóa chất phổ biến nhưng gây mùi mạnh, ăn mòn thiết bị và tiềm ẩn nguy cơ về sức khỏe lao động.
Giấm gỗ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật quan trọng:
- Độ pH thấp (~2.5–3.0) đủ để kết tủa các hạt latex tự nhiên;
- Tốc độ đông tụ nhanh, ít nhớt, dễ vớt, tạo bề mặt mủ đẹp;
- Ổn định pH sau khi đông, giúp kéo dài thời gian bảo quản mủ nước;
- Không gây mùi hóa chất, phù hợp với các cơ sở sản xuất gần khu dân cư hoặc hướng tới tiêu chuẩn hữu cơ.
Đặc biệt, sản phẩm giấm gỗ từ gáo dừa – giàu axit axetic và ít tạp chất đang được Công ty Cổ phần Đầu tư Hai My phát triển dưới dạng sản phẩm chuyên dụng (Bioheva Plus), với hiệu suất đông tụ tương đương axit công nghiệp nhưng an toàn và bền vững hơn về lâu dài.
5.4. Thực phẩm và hóa chất sinh học
Giấm gỗ tinh lọc, khi loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại (như formaldehyde, benzen hoặc PAHs), có thể sử dụng trong ngành thực phẩm dưới dạng:
- Khói lỏng (liquid smoke): tạo hương vị xông khói cho thịt nguội, cá hộp, xúc xích;
- Chất bảo quản sinh học nhẹ: nhờ tính kháng khuẩn tự nhiên, có thể kéo dài thời hạn sử dụng thực phẩm;
- Nguyên liệu sản xuất muối axetat như calcium acetate hoặc sodium acetate.
Ngoài ra, nhờ mùi thơm khói và hoạt tính kháng khuẩn, giấm gỗ còn được sử dụng trong:
- Chất khử mùi tự nhiên cho nhà bếp, chuồng trại, thùng rác;
- Chất tẩy rửa sinh học hoặc xịt kháng khuẩn sinh học dùng trong gia đình.
Những ứng dụng này đang được thử nghiệm để thay thế các chất bảo quản và phụ gia tổng hợp trong các sản phẩm tiêu dùng hữu cơ, phù hợp với xu hướng thị trường “green label” toàn cầu.
6. Khả năng ứng dụng trong y học và sản phẩm tiêu dùng
Mặc dù chưa được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học chính thống, giấm gỗ – đặc biệt là loại đã tinh chế – đang được nghiên cứu và thử nghiệm trong một số lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, vệ sinh cá nhân và mỹ phẩm tự nhiên. Cơ sở cho các ứng dụng này nằm ở đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa và khả năng điều hòa vi sinh vật bề mặt da.
6.1. Y học dân gian và truyền thống
Trong nhiều nền y học dân gian châu Á, giấm gỗ đã được sử dụng từ lâu với các công dụng chủ yếu:
- Sát trùng vết thương nhẹ và phòng nhiễm trùng da;
- Ngâm chân để điều trị nấm kẽ chân hoặc mồ hôi chân có mùi;
- Làm sạch da viêm nhẹ, trong các trường hợp mẩn ngứa, côn trùng cắn.
Những công dụng này chủ yếu dựa vào tính axit mạnh và các hợp chất phenolic trong giấm gỗ, có khả năng phá vỡ màng tế bào vi sinh vật và ức chế enzyme sinh trưởng.
Một số sản phẩm thương mại dạng miếng dán thải độc chân cũng có thành phần là giấm gỗ, với mục tiêu hấp thụ độc tố qua da – mặc dù hiệu quả cơ chế này hiện chưa được xác nhận bởi các nghiên cứu lâm sàng chính thức.
6.2. Nghiên cứu tiền lâm sàng
Các nghiên cứu trên động vật và mô hình tế bào đã cho thấy một số tiềm năng đáng chú ý của giấm gỗ:
- Tác dụng chống viêm: Giấm gỗ chiết xuất từ gỗ sồi có khả năng làm giảm viêm da tiếp xúc ở chuột, thông qua cơ chế điều hòa biểu hiện gen viêm (như STAT3, TNF-α).
- Kháng khuẩn và kháng nấm: Các hợp chất như guaiacol và cresol cho thấy khả năng ức chế vi khuẩn Gram âm (như E. coli) và nấm men (Candida albicans).
- Chống oxy hóa và chống đột biến tế bào: Một số flavonoid và hợp chất phenolic trong giấm gỗ đã được xác định có hoạt tính chống gốc tự do và bảo vệ DNA khỏi hư hại trong điều kiện stress oxy hóa.
Tuy nhiên, để chuyển sang ứng dụng lâm sàng hoặc dược phẩm, giấm gỗ cần được chuẩn hóa thành phần và đánh giá độc tính kỹ lưỡng, do sự hiện diện tiềm tàng của các chất có hoạt tính cao hoặc có thể gây kích ứng ở liều cao.
6.3. Mỹ phẩm và sản phẩm tiêu dùng cá nhân
Trong lĩnh vực mỹ phẩm tự nhiên và chăm sóc cá nhân, giấm gỗ đang dần được tích hợp như một thành phần hỗ trợ kháng khuẩn và cân bằng vi sinh. Các ứng dụng cụ thể gồm:
- Xà phòng diệt khuẩn, dầu gội kháng gàu, toner làm sạch da nhờn;
- Sản phẩm làm se da hoặc chăm sóc mụn nhẹ;
- Chất bảo quản sinh học nhẹ thay cho parabens hoặc phenoxyethanol trong sản phẩm chăm sóc cá nhân hữu cơ.
Do có độ pH thấp và mùi khói đặc trưng, giấm gỗ trong mỹ phẩm thường cần được trung hòa một phần, hoặc dùng ở liều lượng rất nhỏ để không gây kích ứng da và không ảnh hưởng đến hương tổng thể của sản phẩm.
7. Kết luận
Giấm gỗ là một sản phẩm sinh học có cấu trúc hóa học đa dạng và hoạt tính sinh học cao, hình thành từ quá trình nhiệt phân sinh khối hữu cơ. Nhờ tổ hợp các axit hữu cơ, phenol, aldehyde và hợp chất bay hơi, giấm gỗ thể hiện hiệu quả rõ rệt trong nhiều lĩnh vực: từ bảo vệ thực vật, cải tạo đất, xử lý khí độc và chất thải hữu cơ, cho đến bảo quản gỗ, đông tụ mủ cao su và ứng dụng trong mỹ phẩm tự nhiên.
Tuy nhiên, chính sự phức tạp về thành phần cũng đặt ra yêu cầu khắt khe về quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn hóa ứng dụng. Giấm gỗ chỉ có thể phát huy giá trị nếu được sản xuất từ nguyên liệu rõ nguồn gốc, qua hệ thống nhiệt phân khép kín, lọc sạch tạp chất và ổn định thành phần.
Tại Việt Nam, chúng tôi, Maya Farm, là một trong những đơn vị tiên phong theo đuổi mô hình sản xuất giấm gỗ theo hướng khoa học – minh bạch – bền vững. Với nguyên liệu 100% gáo dừa từ Trà Vinh và Bến Tre, công nghệ chưng cất đa tầng và tinh chế chuyên sâu cùng năng lực sản xuất quy mô công nghiệp, chúng tôi mong muốn góp phần hiện thực hóa tiềm năng của giấm gỗ thành các giải pháp thực tiễn: từ sản phẩm sinh học cho nông nghiệp đến ứng dụng trong chuỗi cung ứng tuần hoàn.
Sự kết nối giữa hiểu biết khoa học, công nghệ sản xuất và nhu cầu thị trường chính là yếu tố quyết định để giấm gỗ trở thành một thành phần quan trọng trong hệ sinh thái sản xuất bền vững. Trong bối cảnh ngành nông nghiệp và công nghiệp đang từng bước chuyển mình theo hướng thân thiện với môi trường và giảm phụ thuộc vào hóa chất tổng hợp, giấm gỗ – nếu được phát triển đúng cách – hoàn toàn có thể đóng vai trò như một chất dẫn sinh học cho tương lai.
Tài liệu tham khảo:
Lee, C. L., Chin, K. L., Khoo, P. S., Hafizuddin, M. S., & H’ng, P. S. (2022). Production and Potential Application of Pyroligneous Acids from Rubberwood and Oil Palm Trunk as Wood Preservatives through Vacuum-Pressure Impregnation Treatment. Polymers, 14(18), 3863. https://doi.org/10.3390/polym14183863
Aguirre, J. L., Baena, J., Martín, M. T., Nozal, L., González, S., Manjón, J. L., & Peinado, M. (2020). Composition, Ageing and Herbicidal Properties of Wood Vinegar Obtained through Fast Biomass Pyrolysis. Energies, 13(10), 2418. https://doi.org/10.3390/en13102418
Anggrayni, D., Purnama, I., Saidi, N.B. et al. Antifungal and phytotoxicity of wood vinegar from biomass waste against Fusarium oxysporum f. sp. cubense TR4 infecting banana plants. Discov Food 5, 98 (2025). https://doi.org/10.1007/s44187-025-00377-8
Zhang, X., Gao, B., Wu, J., Wang, H., Liu, L., Xu, G., & Sun, Y. (2022). Chemical compositions and biological activities of pyroligneous acids from walnut shell. BioResources, 17(4), 739–753. https://doi.org/10.15376/biores.17.4.739-753